bình thường hoá
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bình thường hoá+ verb
- To restore to normal, to normalize
- bình thường hoá cuộc sống
to restore life to normal
- bình thường hoá quan hệ ngoại giao giữa hai nước
to normalize the diplomatic relations between the two countries
- bình thường hoá cuộc sống
Lượt xem: 670